Máy in ảnh All-in-one Canon TS8070 Máy in ảnh All-in-one Canon TS8070

Máy in ảnh All-in-one Canon TS8070 không dây nhỏ gọn (In, Scan, Copy) tích hợp NFC, in ấn di động và điện toán đám mây

TT000313 Máy in Số lượng: 1 cái
Máy in ảnh All-in-one Canon TS8070
  • Máy in ảnh All-in-one Canon TS8070

  • Giá bán: Liên hệ
  • Máy in ảnh All-in-one Canon TS8070 không dây nhỏ gọn (In, Scan, Copy) tích hợp NFC, in ấn di động và điện toán đám mây

  •  
 

Mô tả sản phẩm

In  
Độ phân giải in cao nhất 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọcl) dpi
Đầu phun / Mực Loại Sử dụng dài hạn
Số lượng Nozzles Tổng cộng 6,656 nozzles
Cartridges mực PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
[Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)]
Tốc độ in *2
Bản in theo chuẩn ISO / IEC 24734.

Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In / Copy văn bản

Văn bản: Màu *3:
ESAT / Simplex

Xấp xỉ. 9.0ipm

Văn bản: đen trắng *3:
ESAT / Simplex

Xấp xỉ. 12.6ipm

Ảnh (4 x 6")*3:
PP-201 / Tràn viền

Xấp xỉ. 39secs.

Độ rộng tối đa bản in Lên đến 203.2mm (8-inch) 
Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5-inch)
Vùng in In tràn viên*4 Trên / Dưới / Phải / Trái biên: mỗi 0mm
[Các loại giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)]
In có viền Trên biên: 3mm, Dưới biên: 5mm, 
Trái / Phải biên: mỗi 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
In có viền đảo mặt Trên biên: 5mm, Dưới biên: 5mm, 
Trái / Phải biên: 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
Vùng in khuyến nghị Trên biên: 40.4mm / Dưới biên: 37.4mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",  5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55mm)

[Custom size]
Khay giấy nạp sau: Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm
Khaya gia6y1: Rộng 148 - 215.9mm; Dài 210 - 297mm
Nạp giấy
Khay giấy nạp sau
(Tối đa)
Giấy thông thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Cao Resolution Paper (HR-101N) A4 = 80
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10  
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)  4 x 6", Square (5 x 5") = 20, A4 = 10
Photo Paper Pro Luster (LU-101) A4 = 10
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Matte Photo Paper (MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Envelope European DL / US Com. #10 = 10
Other Fine Art Paper A4, LTR = 1
Khay Nạp giấy
(Tối đa)
Giấy thông thường A4, A5, B5, LTR = 100
Nạp giấy (Khay đĩa) Printable Disc 1 (Manual handling by disc tray)
Các loại giấy hỗ trợ được in 2 mặt Loại Giấy thông thường
Kích thước A4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy Khay nạp thường Giấy thông thường: 64 - 105g/m2
Khay giấy nạp sau Giấy thông thường: 64 - 105g/m2
Canon specialty paper: max paper weight: xấp xỉ. 300g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Cảm biến mực hết Đếm điểm
Căn chỉnh đầu phun Thủ công
Scan*5  
Loại Scanner Dạng phẳng
Phương pháp Scanning CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*6 2400 x 4800dpi
Độ phân giải chọn lựa*7 25 - 19200dpi
Độ sâu quét (Đầu vào / Đầu ra) Grayscale 16-bit / 8-bit
Màu 48-bit / 24-bit (RGB mỗi 16-bit / 8-bit)
Tốc độ Scan dòng*8 Grayscale 1.2ms/dòng (300dpi)
Màu 3.5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ Scan*9 Phản chiếu:
A4 Màu / 300dpi
Xấp xỉ. 14giây.
Kích thước văn bản tối đa  Phẳng A4 / LTR (216 x 297mm)
Copy    
Kích thước văn bản tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
Giấy tương thích Kích thước A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)
Loại giấy Giấy thông thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Printable Disc
Chất lượng ảnh 3 tiêu chuẩn (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, Độ nhạy tự động (A4)
Tốc độ Copy*10
Dựa trên văn bản chuẩn ISO / IEC 29183.

Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In/Copy văn bản
Văn bản: Màu:
sFCOT / 1 mặt
Xấp xỉ. 19giây.
Văn bản: Màu:
sESAT / 1 mặt
Xấp xỉ. 6.5ipm
Copy nhiều bản Đen / Màu: Tối đa 99 trang
Kết nối mạng  
Giao thức TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại kết nối IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Băng tần 2.4GHz
Kênh*28 1 - 13
Phạm vi 50m trong nhà (Tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện đường truyền chuyển file)
Bảo mật WEP64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Kết nối trực tiếp (mạng LAN có dây) Khả dụng
Giải pháp in ấn  
Apple AIrPrint Khả dụng
Bố trí trang  
1-up (Có viền / Tràn viền*15) LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 
1-up (Có viền only) A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size
Chất lượng in*12 Tiêu chuẩn / Cao
Mopria Khả dụng
NFC Khả dụng
Google Cloud Print Khả dụng
Plug-in In trên thiết bị di động thông minh
(cho thiết bị Android / Amazon)
Khả dụng
PIXMA Cloud Link From smartphone or tablet: Khả dụng
From printer: Khả dụng
Canon PRINT Inkjet / SELPHY 
(For iOS / For Android)
Canon Easy-PhotoPrint 
(for Windows RT)
Khả dụng
Bố trí trang  
1-up (Có viền / Tràn viền*15) LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"*29, Card Size (91 x 55mm) 
1-up (Có viền only) A5, B5, LGL
Chất lượng in Fixed
Thông số camera kết nối trực tiếp Compatible Digital Camera "PictBridge" compliant digital cameras, camcorders and camera phones
Connecting type  WLAN
File Format JPEG (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)*18, PNG
Bố trí trang*19  
1-up (Có viền*16 / Tràn viền*15) LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"
Photo Index LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Sticker 2 / 4 / 9 / 16-up 4 x 6"
4-up (Có viền) LTR, A4
In với thông số chụp LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
In với thông số chụp 20-up LTR, A4
In liên lạc 35-up LTR, A4
Nhãn đĩa Khả dụng
Số file và ngày in Khả dụng*22
Chất lượng in*12 *13 *20 *21 Tiêu chuẩn/Cao
Thông số thẻ cắm trực tiếp Các bộ lưu trữ tương thích SD Card, SDHC Card, miniSD Card*11, micro SD Card*11, mini SDHC Card*11, micro SDHC Card*11
Định dạng file JPEG and TIFF (Exif-compliant) taken by DCF (Ver. 1.0 / 2.0) compliant digital cameras. (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)
Chức năng lưu trữ*14  
Tính năng ĐỌC Khả dụng
Tinh nắng GHI Khả dụng
Chất lượng in*12 *13 Tiêu chuẩn/Cao
Bố trí trang  
1-up (Có viền / Tràn viền)*15 LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 
Nhãn đĩa Khả dụng
Số file và ngày in*17 Ngày in sẽ hiển thị
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2
Macintosh: Mac OS X v10.8.5 hoặc phiên bản mới hơn
Thông số chung  
Bảng điều khiển Màn hình LCD (4.3" / 10.8cm TFT màu / Cảm ứng)
Ngôn ngữ 33 Ngôn ngữ chọn lọc: Japanese/English (mm & inch)  / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish/ Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Vietnamese
Cổng giao thức USB 2.0 Hi-Speed, Khay cắm thẻ
PictBridge Thông qua mạng LAN không dây Khả dụng
Khay giấy ra tự mở Khả dụng
Môi trường hoạt động*23 Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH  (không ngưng tụ)
Môi trường khuyến nghị*24 Nhiệt độ: 15 -30°C
Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Chế độ yên lặng Khả dụng
Mức độ ồn: (In qua PC) In ảnh (4 x 6")*25 Xấp xỉ. 49.0dB(A)
Giấy thông thường (A4, B / W)*26  
Chế độ yên lặng (TẮT) Xấp xỉ. 50.0dB(A)
Chế độ yên lặng (MỞ) Xấp xỉ. 42.5dB(A)
Nguồn điện AC 100 - 240V; 50 / 60Hz
Điện năng tiêu thụ OFF  Xấp xỉ. 0.3W
Chế độ Standby (đèn scan tắt) 
(kết nối máy tính qua dây USB)
Xấp xỉ. 1.0W
Chế độ Standby (kết nối tất cả các cổng, đèn scan tắt)  Xấp xỉ. 1.8W
Khi Copy*27
(kết nối máy tính qua dây USB)

Khi In*27
Xấp xỉ. 16W
Môi trường Tiêu chuẩn thông thường RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
*To be fixed
Tiêu chuẩn môi trường Energy Star*  
*To be fixed
Kích thước (W x D x H) Cấu hình từ Nhà sản xuất Xấp xỉ. 372 x 324 x 139mm
Khi đã nạp giấy (A4/LTR) Xấp xỉ 372 x 359 x 139mm
Khi đã mở khay ra giấy và khay ADF Xấp xỉ 372 x 650 x 310mm
Trọng lượng Xấp xỉ. 6.5kg

Thông tin bảo hành

12 tháng
 Từ khóa: máy in, di động
Sản phẩm cùng danh mục
MÁY IN NHÃN BROTHER PT-E110

MÁY IN NHÃN BROTHER PT-E110

Giá bán: Liên hệ

Máy in màu Brother MFC-T4500DW

Máy in màu Brother MFC-T4500DW

Giá bán: Liên hệ

Máy in màu Brother HL-T4000DW

Máy in màu Brother HL-T4000DW

Giá bán: Liên hệ

Máy in phun màu Brother DCP-T310

Máy in phun màu Brother DCP-T310

Giá bán: Liên hệ

Máy in phun màu Brother DCP-T710W

Máy in phun màu Brother DCP-T710W

Giá bán: Liên hệ

Máy in phun màu Brother MFC-T810W

Máy in phun màu Brother MFC-T810W

Giá bán: Liên hệ

Máy in Laser Brother HL-L5100DN

Máy in Laser Brother HL-L5100DN

Giá bán: Liên hệ

Máy in Laser Brother HL-L2366DW

Máy in Laser Brother HL-L2366DW

Giá bán: Liên hệ

 
KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây